Characters remaining: 500/500
Translation

ecclesiastical robe

Academic
Friendly

Từ "ecclesiastical robe" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "lễ phục" hoặc "áo lễ" thường được mặc bởi các nhân vật tôn giáo trong các buổi lễ trong nhà thờ. Đây những trang phục mang tính trang trọng ý nghĩa đặc biệt trong các nghi thức tôn giáo.

Định nghĩa:
  • Ecclesiastical robe (danh từ): Lễ phục mặc trong các buổi lễ tôn giáo, thường được sử dụng bởi các linh mục, giám mục hoặc những người trong hàng ngũ tôn giáo.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The priest wore an ecclesiastical robe during the Sunday service.
    • (Linh mục đã mặc áo lễ trong buổi lễ Chủ nhật.)
  2. Câu nâng cao:

    • The colorful ecclesiastical robes worn by the bishops symbolize their rank and duties within the church hierarchy.
    • (Những chiếc áo lễ đầy màu sắc các giám mục mặc biểu thị cấp bậc nhiệm vụ của họ trong hệ thống giáo hội.)
Biến thể của từ:
  • Ecclesiastical (tính từ): Liên quan đến giáo hội hoặc các nghi thức tôn giáo.
  • Robe (danh từ): Áo choàng, thường dùng để chỉ những trang phục dài rộng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Vestment: Lễ phục (thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo).
  • Habit: Áo choàng (thường dùng để chỉ trang phục của các tu ).
Cách sử dụng khác:
  • Ecclesiastical attire: Trang phục tôn giáo (có thể bao gồm nhiều loại trang phục khác nhau).
  • Liturgical garments: Trang phục nghi lễ (bao gồm áo lễ các phụ kiện khác).
Idioms phrasal verbs:
  • Hiện tại không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến "ecclesiastical robe", nhưng có thể sử dụng cụm từ liên quan đến lễ nghi tôn giáo như:
    • Dress for the occasion: Mặc trang phục phù hợp với dịp lễ (có thể ám chỉ mặc lễ phục trong các buổi lễ tôn giáo).
Tóm lại:

"Ecclesiastical robe" một thuật ngữ đặc trưng cho các trang phục tôn giáo, mang nhiều ý nghĩa văn hóa tôn giáo.

Noun
  1. lễ phục mặc trong nhà thờ

Comments and discussion on the word "ecclesiastical robe"